Có 1 kết quả:
安插 ān chā ㄚㄋ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to place in a certain position
(2) to assign to a job
(3) to plant
(4) resettlement (old)
(2) to assign to a job
(3) to plant
(4) resettlement (old)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0